XSTV - Xổ Số Trà Vinh - KQXSTV
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 10/2024 |
Trang web đổi về ketquade.co
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (08-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 165737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60295 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88472 28614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5442 9969 6579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 011, 1 |
1 | 10, 140, 4 |
2 | 200 |
3 | 37, 377, 7 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 522 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 72, 74, 792, 4, 9 |
8 | |
9 | 95, 97, 985, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
01, 01, 410, 0, 4 | 1 |
42, 52, 724, 5, 7 | 2 |
3 | |
14, 741, 7 | 4 |
959 | 5 |
6 | |
37, 37, 67, 973, 3, 6, 9 | 7 |
989 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (01-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18975 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61311 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94399 71197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7766 4343 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 488 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 299 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 52, 53, 562, 3, 6 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 755 |
8 | 888 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 600, 1, 6 | 0 |
111 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
4 | |
05, 750, 7 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
888 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (25-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169833 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20884 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99807 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98716 01274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7338 0491 4344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 166 |
2 | |
3 | 33, 35, 37, 383, 5, 7, 8 |
4 | 444 |
5 | 511 |
6 | 655 |
7 | 72, 73, 74, 782, 3, 4, 8 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 915, 9 | 1 |
727 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
44, 74, 84, 84, 944, 7, 8, 8, 9 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
161 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (18-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 534460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52717 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16762 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77087 65264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1974 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4091 9649 7821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 211 |
3 | 300 |
4 | 43, 48, 493, 8, 9 |
5 | |
6 | 60, 62, 64, 670, 2, 4, 7 |
7 | 744 |
8 | 87, 87, 897, 7, 9 |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
11, 21, 911, 2, 9 | 1 |
62, 926, 9 | 2 |
434 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
17, 67, 87, 871, 6, 8, 8 | 7 |
484 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (11-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 441351 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96001 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34239 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09724 64851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5168 3469 1133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 902 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 021, 1, 2 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 244 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | |
5 | 51, 511, 1 |
6 | 62, 64, 68, 692, 4, 8, 9 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 91, 94, 991, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 01, 11, 51, 51, 910, 0, 1, 5, 5, 9 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
333 | 3 |
24, 64, 942, 6, 9 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
7 | |
686 | 8 |
19, 39, 69, 991, 3, 6, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (04-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33107 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78882 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97215 93079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7569 8584 5014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 14, 14, 15, 194, 4, 5, 9 |
2 | 277 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 67, 68, 697, 8, 9 |
7 | 799 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
82, 928, 9 | 2 |
3 | |
14, 14, 34, 841, 1, 3, 8 | 4 |
151 | 5 |
363 | 6 |
07, 27, 670, 2, 6 | 7 |
686 | 8 |
19, 69, 79, 991, 6, 7, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (27-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 099944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96398 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32647 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11330 38969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0759 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8549 2358 7491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | |
2 | |
3 | 300 |
4 | 44, 47, 494, 7, 9 |
5 | 52, 55, 58, 592, 5, 8, 9 |
6 | 60, 62, 63, 690, 2, 3, 9 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 91, 96, 98, 981, 6, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
919 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
63, 736, 7 | 3 |
444 | 4 |
555 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
474 | 7 |
58, 98, 985, 9, 9 | 8 |
49, 59, 694, 5, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (20-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 769487 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64161 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44191 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78984 69294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6565 0047 6998 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 062, 6, 6 |
1 | 16, 196, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 477 |
5 | 500 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | |
8 | 80, 84, 870, 4, 7 |
9 | 91, 92, 92, 94, 96, 981, 2, 2, 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
02, 92, 920, 9, 9 | 2 |
3 | |
84, 948, 9 | 4 |
656 | 5 |
06, 06, 16, 960, 0, 1, 9 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
989 | 8 |
191 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !